Từ điển Trần Văn Chánh
佣 - dung
Như 傭

Từ điển Trần Văn Chánh
佣 - dung
Thuê. 【佣工】 dung công [yonggong] (cũ) Người làm thuê. Xem 佣 [yòng].

Từ điển Trần Văn Chánh
佣 - dụng
【佣金】dụng kim [yòngjin] (Tiền) hoa hồng, thù lao. Xem 佣 [yong].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
佣 - dụng
Xem Dụng kim 佣金.


佣金 - dụng kim ||